* Các phương thức tuyển sinh đại học chính quy
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của BGD&ĐT <Chi tiết>
- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế (dự kiến là ~5% tổng chỉ tiêu) <Chi tiết>
- Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 (dự kiến là ~65% tổng chỉ tiêu) <Chi tiết>
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT (dự kiến là ~15% tổng chỉ tiêu) <Chi tiết>
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2023 (dự kiến là ~5% tổng chỉ tiêu) <Chi tiết>
- Phương thức 6: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2023 (dự kiến là ~10% tổng chỉ tiêu) <Chi tiết>
- Bấm vào đây để xem Hướng dẫn đăng ký xét tuyển
* Danh mục các ngành/Chương trình đào tạo xét tuyển theo các phương thức
TT |
Mã ngành |
Ngành/Chương trình đào tạo |
Tổng Chỉ tiêu (7.500) |
Tổ hợp xét tuyển |
PT1 |
PT2 |
PT3 |
PT4 |
PT5 |
PT6 |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
60 |
A00, A01, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
|||
2 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt nam |
10 |
Người nước ngoài |
þ |
|||||
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
200 |
D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
120 |
D01, D04 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
70 |
D01, D06 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
70 |
D01, DD2 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
7 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
40 |
C00, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
8 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
60 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
9 |
7310612 |
Trung Quốc học |
40 |
D04, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
10 |
7320113 |
Công nghệ đa phương tiện |
50 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
300 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
120 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
13 |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
120 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
14 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
170 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
630 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
130 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
17 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
120 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
120 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
19 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
120 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
20 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
70 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
21 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
240 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
22 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
120 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
23 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
140 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
420 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
25 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
370 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
26 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
300 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
27 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
420 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
28 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
120 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
29 |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
50 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
30 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
420 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
31 |
7519007 |
Năng lượng tái tạo |
40 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
32 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông |
480 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
33 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
40 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
34 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
280 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
35 |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
40 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
36 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
210 |
A00, B00, D07 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
37 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
A00, B00, D07 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
38 |
7510605 |
60 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
|||
39 |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
50 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
40 |
7510213 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
50 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
þ |
|
41 |
7510204 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
60 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
42 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
50 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
43 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
40 |
A00, A01 |
þ |
þ |
þ |
|||
44 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
A00, B00, D07 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
45 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
40 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
|||
46 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
170 |
A00, A01, D01 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
47 |
7720203 |
Hóa dược |
50 |
A00, B00, D07 |
þ |
þ |
þ |
|||
48 |
7810101 |
Du lịch |
140 |
C00, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
49 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
140 |
A01, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
50 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
140 |
A01, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
þ |
||
51 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
50 |
A01, D01, D14 |
þ |
þ |
þ |
þ |
Ghi chú: Dấu þ thể hiện ngành có tuyển sinh theo phương thức.